Có 2 kết quả:
趋之若鹜 qū zhī ruò wù ㄑㄩ ㄓ ㄖㄨㄛˋ ㄨˋ • 趨之若鶩 qū zhī ruò wù ㄑㄩ ㄓ ㄖㄨㄛˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush like ducks (idiom); the mob scrabbles madly for sth unobtainable
(2) an unruly crowd on a wild goose chase
(2) an unruly crowd on a wild goose chase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush like ducks (idiom); the mob scrabbles madly for sth unobtainable
(2) an unruly crowd on a wild goose chase
(2) an unruly crowd on a wild goose chase
Bình luận 0